Có 2 kết quả:

厘清 lí qīng ㄌㄧˊ ㄑㄧㄥ釐清 lí qīng ㄌㄧˊ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to clarify (the facts)
(2) clarification

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to clarify (the facts)
(2) clarification

Bình luận 0